Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
donkey engine


noun
1. a locomotive for switching rolling stock in a railroad yard
Syn:
switch engine
Hypernyms:
locomotive, engine, locomotive engine, railway locomotive
2. (nautical) a small engine (as one used on board ships to operate a windlass)
Syn:
auxiliary engine
Topics:
ship
Hypernyms:
engine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.